Theo dõi thủy văn tháng 1 năm 2017

THEO DÕI THỦY VĂN THÁNG 1 NĂM 2017
Ngày Hồ Xạ Hương Hồ Làng Hà Hồ Vĩnh Thành Hồ Gia Khau Hồ Thanh Lanh Hồ Bản Long
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
Mực nước (m) Xi
(mm)
1 82.96 64.35 2 78.10 39.05 73.85 51.70
2 82.92 64.35 78.10 7 39.10 73.84 51.70
3 82.89 64.35 78.10 39.10 73.82 51.70
4 82.85 64.35 78.10 39.10 73.82 51.70
5 82.81 64.30 78.10 39.15 73.82 51.70
6 82.78 64.30 78.10 39.25 73.77 51.70
7 82.75 64.30 78.10 39.35 73.75 51.70
8 82.71 64.30 78.10 39.45 73.74 51.65
9 82.68 64.30 78.10 39.50 73.72 51.65
10 82.64 64.30 2 78.10 39.60 73.70 51.65
11 82.61 9 64.35 14 78.10 27 39.70 25 73.75 30 51.70 28
12 82.61 31 64.55 39 79.00 42 39.90 38 73.90 33 51.80 42
13 82.63 14 64.70 21 79.80 19 40.00 22 73.97 14 51.90 15
14 82.71 64.80 80.00 40.10 73.97 51.90
15 82.71 64.80 80.00 40.20 73.96 51.90
16 82.71 64.80 80.25 40.30 73.96 51.90
17 82.69 64.80 80.40 40.30 73.96 51.90
18 82.66 64.80 80.50 40.30 73.95 51.85
19 82.63 64.80 80.65 40.40 73.95 51.85
20 82.60 64.80 80.70 40.45 73.93 51.85
21 82.58 64.80 80.75 40.50 73.91 51.80
22 82.55 64.80 80.75 40.55 73.90 51.80
23 82.52 64.80 80.75 40.60 73.89 51.75
24 82.48 64.75 80.70 40.60 73.86 51.75
25 82.44 64.65 80.65 40.60 73.85 51.65
26 82.37 80.55 40.60 73.84 51.60
27 82.32 80.50 40.60 73.82 51.50
28 82.27 80.50 40.60 73.82 51.50
29 82.20 80.40 40.60 73.81 51.50
30 82.15 80.40 40.60 73.80 51.50
31 82.10 80.40 40.60 73.78 51.50
Cộng 54 78 95 85 77 85
Lũy kế 54 78 95 85 77 85