Theo dõi thủy văn tháng 6 năm 2015

THEO DÕI THỦY VĂN THÁNG 6 NĂM 2015
Ngày Hồ Xạ Hương Hồ Thanh Lanh Hồ Làng Hà Hồ Vĩnh Thành Hồ Gia Khau Hồ Bản Long
Mực nước (m) Xi (mm) Mực nước (m) Xi (mm) Mực nước (m) Xi (mm) Mực nước (m) Xi (mm) Mực nước (m) Xi (mm) Mực nước (m) Xi (mm)
1 82,29 69,10 57,35 81,80 38,40 50,10
2 82,37 23 69,12 21 57,15 13 82,10 50 38,40 27 50,15 37
3 82,36 69,12 57,15 82,05 38,40 50,15
4 82,28 69,12 57,05 82,05 38,42 50,00
5 82,20 69,05 57,05 4 82,05 38,44 10 49,85
6 82,10 68,98 7 56,95 82,00 38,40 49,80 10
7 81,98 68,86 7 56,80 82,00 38,30 49,70
8 81,95 9 68,80 56,60 3 82,00 38,20 10 49,60 6
9 81,90 68,73 56,50 82,00 38,20 49,50
10 81,85 68,66 56,60 82,00 38,10 49,40
11 81,80 5 68,65 5 56,60 3 82,00 38,00 6 49,25 19
12 81,80 10 68,63 11 56,60 3 81,85 25 37,90 18 49,30 11
13 81,80 68,62 56,65 81,85 37,95 49,30
14 81,77 68,65 56,70 81,85 38,00 49,30
15 82,43 65 69,30 72,5 57,50 57 81,80 5 38,10 46 50,20 82
16 82,52 69,40 57,65 81,80 38,10 50,35
17 82,52 69,42 57,70 11 81,80 38,25 50,40 2
18 82,50 69,45 57,70 81,85 38,35 50,35 16
19 82,49 69,45 57,60 81,80 38,40 5 50,25
20 82,49 69,42 2 57,50 81,74 38,40 17 50,25
21 82,47 69,45 57,40 81,70 38,35 50,25
22 82,80 28 69,90 33 57,40 20 82,10 55 38,35 10 50,55 28
23 82,90 70,10 3 57,55 82,05 38,30 50,70
24 83,00 70,13 6 57,50 82,05 12 38,30 38 50,80 9
25 83,30 62 70,35 39 57,80 61 82,40 60 38,40 55 51,05 58
26 83,72 70,62 58,00 82,20 38,40 51,45
27 83,85 30 70,71 58,20 82,10 7 38,45 51,60
28 83,87 70,80 58,10 82,00 38,45 51,65
29 83,90 70,84 58,00 82,00 38,45 51,65
30 83,89 70,75 57,90 82,00 38,45 51,70
Tổng 232 206,5 175 214 242 278
Lũy Kế 606 582 576 682 626 697